So Sánh Gỗ Tre Ghép Thanh Với Gỗ Tự Nhiên Trong Kết Cấu Kiến Trúc Công Trình Lớn
- gmi
- 21 thg 5
- 2 phút đọc
Khả Năng Chịu Lực, Tuổi Thọ Và Tính Ổn Định
1. Giới Thiệu Vật Liệu
Yếu tố | Tre ghép thanh (gỗ tre ép) | Gỗ tự nhiên |
Cấu tạo | Tái tạo từ tre tự nhiên bằng công nghệ ép sợi, ghép thanh | Khai thác trực tiếp từ cây gỗ lâu năm |
Xử lý | Xử lý công nghiệp (chống mối mọt, nấm mốc, ép keo áp lực cao) | Sấy, tẩm hóa chất (tùy loại) |
Tính đồng nhất | Cao – nhờ ép và xử lý tiêu chuẩn | Thấp hơn – phụ thuộc vào thớ gỗ, mắt gỗ |

2. Khả Năng Chịu Lực
Tre Ghép Thanh
Cường độ nén dọc: lên tới 40–60 MPa
Cường độ uốn tĩnh: 80–100 MPa
Cường độ kéo dọc sợi: có thể đạt 140–200 MPa
Đặc biệt hiệu quả khi được ghép ép nhiều lớp theo hướng sợi → tăng tính cơ học toàn khối.
📌 Tre ép nhiều lớp có độ bền kéo tương đương thép nhẹ, vượt một số loại gỗ tự nhiên.
Gỗ Tự Nhiên
Cường độ nén và uốn phụ thuộc loại gỗ:
Gỗ cứng như lim, căm xe: 40–70 MPa (nén), 80–100 MPa (uốn)
Gỗ mềm như thông, keo, tần bì: 20–40 MPa (nén), 40–60 MPa (uốn)
✅ Một số gỗ quý có cường độ tốt, nhưng không đồng đều về chất lượng do ảnh hưởng từ mắt gỗ, vân, thớ.
So sánh tổng thể:
Tiêu chí | Tre ghép thanh | Gỗ tự nhiên |
Chịu nén | Rất tốt (≥60 MPa) | Trung bình – tốt |
Chịu kéo | Rất cao (tới 200 MPa) | Thấp hơn nhiều |
Chịu uốn | Cao | Tuỳ loại gỗ |
Tính đồng nhất | Cao, do ép sợi | Không đồng nhất |
3. Tuổi Thọ Vật Liệu
Tre Ghép Thanh
Tuổi thọ trung bình 30–50 năm (khi được xử lý và bảo trì tốt).
Công nghệ hiện đại như ép nhiệt, tẩm sinh học không formaldehyde, giúp chống mối mọt và ẩm mốc hiệu quả.
Thích hợp sử dụng cho cả nội thất lẫn kết cấu nhẹ – mái che, dầm chịu lực vừa.
Gỗ Tự Nhiên
Gỗ quý (lim, gụ, căm xe): tuổi thọ 50–100 năm.
Gỗ công nghiệp mềm hoặc thông thường: 10–30 năm.
Phụ thuộc lớn vào mức độ sấy tẩm, điều kiện khí hậu, mối mọt, độ ẩm môi trường.
So sánh tổng thể:
Tiêu chí | Tre ghép thanh (xử lý tốt) | Gỗ tự nhiên (tùy loại) |
Tuổi thọ trung bình | 30–50 năm | 20–100 năm |
Chống mối mọt | Rất tốt (do xử lý ép nhiệt) | Tốt nếu gỗ quý & được bảo trì |
Ổn định kích thước | Cao (ít cong vênh) | Thấp hơn (dễ nứt, vặn xoắn) |
4. Tính Ổn Định Vật Liệu Trong Công Trình Lớn
Tre Ghép Thanh
Ít co ngót, cong vênh nhờ liên kết ép sợi đa chiều.
Độ ẩm và nhiệt được xử lý trong quy trình sản xuất → độ giãn nở thấp.
Dễ thi công theo mô-đun, tổ hợp module trong kết cấu nhẹ.
Gỗ Tự Nhiên
Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường:
Co ngót, nứt nẻ khi gặp nắng hoặc độ ẩm cao.
Mỗi loại gỗ có độ trương nở khác nhau → khó đồng bộ khi thi công quy mô lớn.
Cần sấy kỹ, chọn gỗ chất lượng cao, nếu không dễ mất ổn định.
So sánh tổng thể:
Tiêu chí | Tre ghép thanh | Gỗ tự nhiên |
Tính ổn định hình khối | Rất cao | Trung bình – thấp |
Độ biến dạng theo môi trường | Thấp (do xử lý công nghiệp) | Cao hơn (tự nhiên) |
Độ đồng đều vật lý | Rất cao | Không đồng đều |
5. Kết Luận Tổng Hợp
Tiêu chí | Tre ghép thanh (Gỗ tre ép) | Gỗ tự nhiên |
Khả năng chịu lực | Cao, đặc biệt là kéo và uốn | Tốt, tùy loại gỗ |
Tuổi thọ | 30–50 năm (có thể hơn nếu bảo trì tốt) | 20–100 năm (phụ thuộc loại gỗ) |
Tính ổn định vật liệu | Rất cao, ít cong vênh | Thấp hơn, dễ bị biến dạng |
Tính đồng nhất | Cao, chuẩn hóa | Không đồng đều, nhiều sai số |
Tính bền vững môi trường | Rất tốt – tái tạo nhanh, ít phát thải | Trung bình, phụ thuộc nguồn gỗ |
6. Lời Khuyên Ứng Dụng
Tre ghép thanh:
Phù hợp với kết cấu nhẹ – trung bình, như: mái, dầm nhẹ, giàn lam, cột phụ trợ, vách chịu lực.
Thích hợp với công trình xanh, cần giảm phát thải.
Nên dùng trong kết cấu tiền chế, lắp ghép module, nhà triển lãm, công trình nghỉ dưỡng sinh thái.
Gỗ tự nhiên:
Thích hợp cho các kết cấu nặng (nếu là gỗ quý), hoặc các công trình truyền thống cần tính biểu tượng cao.
Cần bảo trì định kỳ, xử lý kỹ thuật tốt để đảm bảo tuổi thọ.
Comments